Có 1 kết quả:
人證 nhân chứng
Từ điển trích dẫn
1. Sự việc do người làm chứng trình bày trước tòa án làm chứng cứ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bằng cớ do người làm chứng đưa ra. Đừng lầm Nhân chứng với Chứng nhân ( người làm chứng ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0